Có 2 kết quả:

宝马香车 bǎo mǎ xiāng chē ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄜ寶馬香車 bǎo mǎ xiāng chē ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) precious horses and magnificent carriage (idiom); rich family with extravagant lifestyle
(2) ostentatious display of luxury

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) precious horses and magnificent carriage (idiom); rich family with extravagant lifestyle
(2) ostentatious display of luxury

Bình luận 0